Máy dán thùng GigaPack (Packing Machines) là thiết bị quan trọng được nhiều doanh nghiệp sản xuất tin dùng. Bởi tính linh hoạt, độ bền và hiệu suất làm việc cao. Bên cạnh đó, thiết bị còn được đánh giá cao bởi thiết kế chắc chắn, khả năng hoạt động với tốc độ băng tải lên đến 20 M/phút ở 60Hz. Máy dán thùng GigaPack là sản phẩm tối ưu nhất giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhân công đồng thời nâng cao năng suất của của dây truyền sản xuất.
Đặc điểm máy dán thùng GigaPack
+ Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định, độ bền cao
+ Nguồn cấp rộng với tốc độ băng tải lên đến 20 M/phút ở 60Hz
+ Thân máy được sơn tĩnh điện chống rỉ, an toàn cho người dùng
+ Máy cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh độ cao dán thùng carton cho phù hợp
+ Chất lượng miếng dán thùng carton đẹp, căng không nhăn
+ Dễ dàng tháo lắp băng dính dán thùng
Bảng thông số kỹ thuật so sánh các Series của máy dán thùng GigaPack
Series | GJP-501E + A93N | GJP-501 | GJP-501A | GJP-502 | GJP-504 |
Kích thước niêm phong (Dài x Rộng x Cao) | Tối đa: 1000 x 500 x 500 mm
Tối thiểu: 250 x 155 x 120 mm |
Tối đa: ∞ x 500 x 500 mm Tối thiểu:150 x 110 x 110 mm cho băng 48 mm150 x 135 x 110 mm cho băng 75 mm |
Tối đa: ∞ x 500 x 500 mm Tối thiểu:150 x 130 x 120 mm cho băng 48mm150 x 155 x 120 mm cho băng 75mm |
Tối đa: ∞ x 500 x 500 mm
Tối thiểu: 150 x 110 x 110 mm cho băng 48 mm 150 x 135 x 110 mm cho băng 75 mm |
Tối đa: 700 x 600 x 600 mm
Tối thiểu: 280 x 250 x 200 mm |
Chiều rộng băng dính | 48 / 75 mm (Option) | 48 / 75 mm (Option) | 48 / 75 mm (Option) | 48 / 75 mm (Option) | 48 / 75 mm (Option) |
Chiều cao bàn thao tác | 800 mm | 570 ~ 700 mm | 570 ~ 700 mm | 570 ~ 700 mm | 570 ~ 700 mm |
Tốc độ băng tải | 20 M / phút. ở 60Hz | 20 M / phút. ở 60Hz | 20 M / phút. ở 60Hz | 20 M / phút. ở 60Hz | 20 M / phút. ở 60Hz |
Nguồn cấp | 110/220/230 / 240V, 50 / 60Hz, 1PH 220/230/380/415 / 440V, 50 / 60Hz, 3PH |
110/220/230 / 240V, 50 / 60Hz, 1PH 220/230/380/415 / 440V, 50 / 60Hz, 3PH |
110/220/230 / 240V, 50 / 60Hz, 1PH 220/230/380/415 / 440V, 50 / 60Hz, 3PH |
110/220/230 / 240V, 50 / 60Hz, 1PH 220/230/380/415 / 440V, 50 / 60Hz, 3PH |
110/220/230 / 240V, 50 / 60Hz, 1PH 220/230/380/415/ 440V, 50 / 60Hz, 3PH |
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) | JP-501: 1710 x 960 x 1420 mm A-93N: 1440 x 600 x 1520 mm |
1250 x 960 x 1420 mm | 1250 x 910 x 1315 mm | 1250 x 960 x 1420 mm | 2100 x 1470 x 1500 mm |